不見舉 ( 不bất 見kiến 舉cử )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)三舉之一。比丘犯罪而云不犯,謂之不見。不見舉者,舉治不見也。見三舉條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 舉cử 之chi 一nhất 。 比Bỉ 丘Khâu 犯phạm 罪tội 而nhi 云vân 不bất 犯phạm , 謂vị 之chi 不bất 見kiến 。 不bất 見kiến 舉cử 者giả , 舉cử 治trị 不bất 見kiến 也dã 。 見kiến 三tam 舉cử 條điều 。