不斷常 ( 不bất 斷đoạn 常thường )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)對相續常而言。無暫時間斷謂之常。無間絕謂之續。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 對đối 相tương 續tục 常thường 而nhi 言ngôn 。 無vô 暫tạm 時thời 間gian 斷đoạn 謂vị 之chi 常thường 。 無vô 間gian 絕tuyệt 謂vị 之chi 續tục 。