Chuẩn 跋陀羅 ( 跋bạt 陀đà 羅la ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜名)Uttarabhādrapadā,星名。譯曰壁宿。見寶星陀羅尼經二。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 名danh ) Uttarabhādrapadā , 星tinh 名danh 。 譯dịch 曰viết 壁bích 宿túc 。 見kiến 寶bảo 星tinh 陀đà 羅la 尼ni 經kinh 二nhị 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 跋陀羅 ( 跋bạt 陀đà 羅la ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜名)Uttarabhādrapadā,星名。譯曰壁宿。見寶星陀羅尼經二。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 名danh ) Uttarabhādrapadā , 星tinh 名danh 。 譯dịch 曰viết 壁bích 宿túc 。 見kiến 寶bảo 星tinh 陀đà 羅la 尼ni 經kinh 二nhị 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển