跋陀羅 ( 跋bạt 陀đà 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)Uttarabhādrapadā,星名。譯曰壁宿。見寶星陀羅尼經二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) Uttarabhādrapadā , 星tinh 名danh 。 譯dịch 曰viết 壁bích 宿túc 。 見kiến 寶bảo 星tinh 陀đà 羅la 尼ni 經kinh 二nhị 。