不惡口 ( 不bất 惡ác 口khẩu )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)十善之一。不發麤獷之惡言罵辱他人也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 十Thập 善Thiện 之chi 一nhất 。 不bất 發phát 麤thô 獷quánh 之chi 惡ác 言ngôn 罵mạ 辱nhục 他tha 人nhân 也dã 。