Chuẩn 半裝束數珠 ( 半bán 裝trang 束thúc 數sổ 珠châu ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (物名)全分水精之數珠曰本裝束。半分水精曰半裝束。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 物vật 名danh ) 全toàn 分phần 水thủy 精tinh 之chi 數sổ 珠châu 曰viết 本bổn 裝trang 束thúc 。 半bán 分phần 水thủy 精tinh 曰viết 半bán 裝trang 束thúc 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 半裝束數珠 ( 半bán 裝trang 束thúc 數sổ 珠châu ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (物名)全分水精之數珠曰本裝束。半分水精曰半裝束。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 物vật 名danh ) 全toàn 分phần 水thủy 精tinh 之chi 數sổ 珠châu 曰viết 本bổn 裝trang 束thúc 。 半bán 分phần 水thủy 精tinh 曰viết 半bán 裝trang 束thúc 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển