白贊 ( 白bạch 贊tán )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)白為表白。贊為贊嘆。贊佛德之語名為白贊。又白佛嘆佛贊也。見象器箋十三。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 白bạch 為vi 表biểu 白bạch 。 贊tán 為vi 贊tán 嘆thán 。 贊tán 佛Phật 德đức 之chi 語ngữ 名danh 為vi 白bạch 贊tán 。 又hựu 白bạch 佛Phật 嘆thán 佛Phật 贊tán 也dã 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 十thập 三tam 。