百二十八使 ( 百bách 二nhị 十thập 八bát 使sử )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)大乘俱舍之見思二惑總數也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 大Đại 乘Thừa 俱câu 舍xá 之chi 見kiến 思tư 二nhị 惑hoặc 總tổng 數số 也dã 。