婆栖 ( 婆bà 栖tê )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (動物)鳥名。大日經疏十六曰:「婆栖鳥似鵄小,黃土色,觜亦黃,是鸇類也。此鳥有秘身法也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 動động 物vật ) 鳥điểu 名danh 。 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 十thập 六lục 曰viết 。 婆bà 栖tê 鳥điểu 似tự 鵄si 小tiểu , 黃hoàng 土thổ 色sắc , 觜tủy 亦diệc 黃hoàng , 是thị 鸇 類loại 也dã 。 此thử 鳥điểu 有hữu 秘bí 身thân 法pháp 也dã 。 」 。