婆哩野 ( 婆bà 哩rị 野dã )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)又曰婆梨耶,婆廋,譯曰婦。起世經十註曰:「梵語婆梨耶,隋言婦也。」梵Bhāryā。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 又hựu 曰viết 婆bà 梨lê 耶da , 婆bà 廋sưu , 譯dịch 曰viết 婦phụ 。 起khởi 世thế 經kinh 十thập 註chú 曰viết 梵Phạn 語ngữ 。 婆bà 梨lê 耶da , 隋tùy 言ngôn 婦phụ 也dã 。 」 梵Phạm Bhāryā 。