波羅市迦 ( 波ba 羅la 市thị 迦ca )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)舊稱波羅夷,義淨三藏云波羅市迦。見波羅夷條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 舊cựu 稱xưng 波ba 羅la 夷di 。 義nghĩa 淨tịnh 三Tam 藏Tạng 云vân 波ba 羅la 市thị 迦ca 。 見kiến 波ba 羅la 夷di 條điều 。