婆羅可波帝 ( 婆bà 羅la 可khả 波ba 帝đế )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)經名。譯作廣主。見百論一。梵Bārhas Patya。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 經kinh 名danh 。 譯dịch 作tác 廣quảng 主chủ 。 見kiến 百bách 論luận 一nhất 。 梵Phạm Bārhas   Patya 。