波婆利 ( 波ba 婆bà 利lợi )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(地名)又云波和利,園名。譯曰毛衣。翻梵語九曰:「波和利,應云波婆利,譯曰毛衣。中阿含第五十五。」梵Pravari。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 地địa 名danh ) 又hựu 云vân 波ba 和hòa 利lợi , 園viên 名danh 。 譯dịch 曰viết 毛mao 衣y 。 翻phiên 梵Phạn 語ngữ 九cửu 曰viết : 「 波ba 和hòa 利lợi , 應ưng/ứng 云vân 波ba 婆bà 利lợi , 譯dịch 曰viết 毛mao 衣y 。 中Trung 阿A 含Hàm 第đệ 五ngũ 十thập 五ngũ 。 」 梵Phạm Pravari 。