Chuẩn 嬰童心 ( 嬰anh 童đồng 心tâm ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)真言十心之一。見十心條附錄。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 真chân 言ngôn 十thập 心tâm 之chi 一nhất 。 見kiến 十thập 心tâm 條điều 附phụ 錄lục 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 嬰童心 ( 嬰anh 童đồng 心tâm ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)真言十心之一。見十心條附錄。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 真chân 言ngôn 十thập 心tâm 之chi 一nhất 。 見kiến 十thập 心tâm 條điều 附phụ 錄lục 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển