安立諦非安立諦 ( 安an 立lập 諦đế 非phi 安an 立lập 諦đế )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)述記十九曰:「有差別名言者名安立,無差別離名言者,非安立也。安立者施設義。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 述thuật 記ký 十thập 九cửu 曰viết 。 有hữu 差sai 別biệt 名danh 言ngôn 者giả 名danh 安an 立lập , 無vô 差sai 別biệt 離ly 名danh 言ngôn 者giả , 非phi 安an 立lập 也dã 。 安an 立lập 者giả 施thi 設thiết 義nghĩa 。 」 。