Chuẩn 安樂淨土 ( 安an 樂lạc 淨tịnh 土độ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (界名)極樂淨土,安養淨土之合稱。謂極樂也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 界giới 名danh ) 極cực 樂lạc 淨tịnh 土độ 安an 養dưỡng 淨tịnh 土độ 之chi 合hợp 稱xưng 。 謂vị 極cực 樂lạc 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 安樂淨土 ( 安an 樂lạc 淨tịnh 土độ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (界名)極樂淨土,安養淨土之合稱。謂極樂也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 界giới 名danh ) 極cực 樂lạc 淨tịnh 土độ 安an 養dưỡng 淨tịnh 土độ 之chi 合hợp 稱xưng 。 謂vị 極cực 樂lạc 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển