安養淨土 ( 安an 養dưỡng 淨tịnh 土độ )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(界名)對於裟婆之穢土,而謂極樂為淨土。淨土者,清淨之國土也。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 界giới 名danh ) 對đối 於ư 裟sa 婆bà 之chi 穢uế 土thổ , 而nhi 謂vị 極cực 樂lạc 為vi 淨tịnh 土độ 。 淨tịnh 土độ 者giả , 清thanh 淨tịnh 之chi 國quốc 土độ 也dã 。