安名 ( 安an 名danh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)新受戒者,初付法名也。見禪林象器箋五。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 新tân 受thọ 戒giới 者giả , 初sơ 付phó 法pháp 名danh 也dã 。 見kiến 禪thiền 林lâm 象tượng 器khí 箋 五ngũ 。