庵羅波利 ( 庵am 羅la 波ba 利lợi )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Āmrapāli,人名。又植物名。見菴羅條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) Āmrapāli , 人nhân 名danh 。 又hựu 植thực 物vật 名danh 。 見kiến 菴am 羅la 條điều 。