AI

Từ điển Đạo Uyển

哀; C: āi; J: ai;
Có các nghĩa sau:

  1. Có thiện cảm, thương xót, thương tiếc, xót xa. Than ôi!
  2. Nỗi đau buồn, sự buồn phiền, điều bất hạnh, lòng trắc
  3. 3. Yêu quý, tha thiết.