愛想 ( 愛ái 想tưởng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)執著親愛自己所好者之想也。與愛著同。涅槃經二曰:「如來無有愛念之想。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 執chấp 著trước 親thân 愛ái 自tự 己kỷ 所sở 好hảo 者giả 之chi 想tưởng 也dã 。 與dữ 愛ái 著trước 同đồng 。 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 二nhị 曰viết 如Như 來Lai 。 無vô 有hữu 愛ái 念niệm 之chi 想tưởng 。 」 。