Chuẩn 愛語 ( 愛ái 語ngữ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)四攝法之一。見四攝法條。無量壽經上曰:「和顏愛語。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 四Tứ 攝Nhiếp 法Pháp 之chi 一nhất 。 見kiến 四Tứ 攝Nhiếp 法Pháp 條điều 。 無vô 量lượng 壽thọ 經kinh 上thượng 曰viết : 「 和hòa 顏nhan 愛ái 語ngữ 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 愛語 ( 愛ái 語ngữ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)四攝法之一。見四攝法條。無量壽經上曰:「和顏愛語。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 四Tứ 攝Nhiếp 法Pháp 之chi 一nhất 。 見kiến 四Tứ 攝Nhiếp 法Pháp 條điều 。 無vô 量lượng 壽thọ 經kinh 上thượng 曰viết : 「 和hòa 顏nhan 愛ái 語ngữ 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển