愛敬法 ( 愛ái 敬kính 法pháp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (修法)又曰敬愛法。為愛敬神佛之修法也。又使人起愛敬心之修法也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 修tu 法pháp ) 又hựu 曰viết 敬kính 愛ái 法pháp 。 為vi 愛ái 敬kính 神thần 佛Phật 之chi 修tu 法pháp 也dã 。 又hựu 使sử 人nhân 起khởi 愛ái 敬kính 心tâm 之chi 修tu 法pháp 也dã 。