愛金剛菩薩 ( 愛ái 金kim 剛cang 菩Bồ 薩Tát )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (菩薩)金剛界曼陀羅中,第七理趣會中臺五尊中西方之菩薩名,亦曰摩竭幢。左右持人頭之幢。見金剛界曼陀羅大鈔三。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 菩Bồ 薩Tát ) 金kim 剛cang 界giới 曼mạn 陀đà 羅la 中trung , 第đệ 七thất 理lý 趣thú 會hội 中trung 臺đài 五ngũ 尊tôn 中trung 西tây 方phương 之chi 菩Bồ 薩Tát 名danh , 亦diệc 曰viết 摩ma 竭kiệt 幢tràng 。 左tả 右hữu 持trì 人nhân 頭đầu 之chi 幢tràng 。 見kiến 金kim 剛cang 界giới 曼mạn 陀đà 羅la 大đại 鈔sao 三tam 。