藹吉文 ( 藹ái 吉cát 文văn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (鬼名)魅人死尸之鬼也。玄應音義二十一曰:「藹吉梵言藹吉支,此云起屍鬼也。」慧琳音義五十四曰:「藹吉支,起屍鬼名也。」詳見毘陀羅條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 鬼quỷ 名danh ) 魅mị 人nhân 死tử 尸thi 之chi 鬼quỷ 也dã 。 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 一nhất 曰viết : 「 藹ái 吉cát 梵Phạm 言ngôn 藹ái 吉cát 支chi , 此thử 云vân 起khởi 屍thi 鬼quỷ 也dã 。 」 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 五ngũ 十thập 四tứ 曰viết : 「 藹ái 吉cát 支chi , 起khởi 屍thi 鬼quỷ 名danh 也dã 。 」 詳tường 見kiến 毘tỳ 陀đà 羅la 條điều 。