愛別離苦 ( 愛ái 別biệt 離ly 苦khổ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)八苦之一。別所愛者之苦痛也。如妻別夫時之苦痛是。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 八bát 苦khổ 之chi 一nhất 。 別biệt 所sở 愛ái 者giả 之chi 苦khổ 痛thống 也dã 。 如như 妻thê 別biệt 夫phu 時thời 之chi 苦khổ 痛thống 是thị 。