阿闍婆羅 ( 阿a 闍xà 婆bà 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)水名。見因果經四,翻梵語九。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 水thủy 名danh 。 見kiến 因nhân 果quả 經kinh 四tứ , 翻phiên 梵Phạn 語ngữ 九cửu 。