阿[門@(人/(人*人))]佛國經 ( 阿a [門@(人/(人*人))] 佛Phật 國quốc 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)支婁迦讖譯,二卷。與寶積經之不動如來會同本異譯。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 支chi 婁lâu 迦ca 讖sấm 譯dịch , 二nhị 卷quyển 。 與dữ 寶bảo 積tích 經kinh 之chi 不Bất 動Động 如Như 來Lai 。 會hội 同đồng 本bổn 異dị 譯dịch 。