阿奴謨柁 ( 阿a 奴nô 謨mô 柁đả )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Anumoda,譯曰隨喜。辭別施主時之詞。見寄皈傳一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Anumoda , 譯dịch 曰viết 隨tùy 喜hỷ 。 辭từ 別biệt 施thí 主chủ 時thời 之chi 詞từ 。 見kiến 寄ký 皈quy 傳truyền 一nhất 。