阿[門@(人/(人*人))]如來念誦供養法 ( 阿a [門@(人/(人*人))] 如Như 來Lai 念niệm 誦tụng 供cúng 養dường 法Pháp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)一卷,唐不空譯。秘密部。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 一nhất 卷quyển , 唐đường 不bất 空không 譯dịch 。 秘bí 密mật 部bộ 。