Chuẩn 阿那藪囉[口*縛] ( 阿a 那na 藪tẩu 囉ra [口*縛] ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)見阿那籬攞嚩項。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 阿a 那na 籬 攞la 嚩phạ 項hạng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 阿那藪囉[口*縛] ( 阿a 那na 藪tẩu 囉ra [口*縛] ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)見阿那籬攞嚩項。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 阿a 那na 籬 攞la 嚩phạ 項hạng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển