阿梨耶婆樓吉[弓/一]稅 ( 阿a 梨lê 耶da 婆bà 樓lâu 吉cát [弓/一] 稅thuế )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (菩薩)觀世音菩薩之梵名。出於法華經義疏十二。見阿縛盧枳低濕伐邏條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 菩Bồ 薩Tát ) 觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát 之chi 梵Phạm 名danh 。 出xuất 於ư 法Pháp 華Hoa 經Kinh 。 義nghĩa 疏sớ 十thập 二nhị 。 見kiến 阿a 縛phược 盧lô 枳chỉ 低đê 濕thấp 伐phạt 邏la 條điều 。