Chuẩn 阿羅波多 ( 阿a 羅la 波ba 多đa ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)大臣名。譯曰前言,見本行集經四十三。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) 大đại 臣thần 名danh 。 譯dịch 曰viết 前tiền 言ngôn , 見kiến 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 四tứ 十thập 三tam 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 阿羅波多 ( 阿a 羅la 波ba 多đa ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)大臣名。譯曰前言,見本行集經四十三。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) 大đại 臣thần 名danh 。 譯dịch 曰viết 前tiền 言ngôn , 見kiến 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 四tứ 十thập 三tam 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển