啞羊 ( 啞á 羊dương )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (譬喻)羊之啞者,譬至愚之人也。梵Eḍamūka。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 譬thí 喻dụ ) 羊dương 之chi 啞á 者giả , 譬thí 至chí 愚ngu 之chi 人nhân 也dã 。 梵Phạm E ḍ amūka 。