阿[仁-二+爾]真那 ( 阿a [仁-二+爾] 真chân 那na )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Ratnacinta,沙門名。譯曰寶思惟。北印度迦濕蜜羅國人。見開元錄九。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 沙Sa 門Môn 名danh 。 譯dịch 曰viết 寶bảo 思tư 惟duy 。 北bắc 印ấn 度độ 迦ca 濕thấp 蜜mật 羅la 國quốc 人nhân 。 見kiến 開khai 元nguyên 錄lục 九cửu 。