阿婆施羅 ( 阿a 婆bà 施thí 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)Avaraśaila,譯曰西山。見外國傳四。翻梵語九。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) Avaraśaila , 譯dịch 曰viết 西tây 山sơn 。 見kiến 外ngoại 國quốc 傳truyền 四tứ 。 翻phiên 梵Phạn 語ngữ 九cửu 。