Tu tập

Từ điển Đạo Uyển


修習; C: xiūxí; J: shūjū; Có các nghĩa sau: 1. Thực hành, công phu, tu đạo (s: panicarya, bhāvanā, abhyāsa, aseva-na); 2. Thực hành pháp Du-già (yoga). Tu tập pháp thiền Chỉ quán.