須涅蜜陀 ( 須tu 涅niết 蜜mật 陀đà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (界名)Sunirmita,天名。譯曰化樂。見智度論五十四。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 界giới 名danh ) Sunirmita , 天thiên 名danh 。 譯dịch 曰viết 化hóa 樂nhạo/nhạc/lạc 。 見kiến 智trí 度độ 論luận 五ngũ 十thập 四tứ 。