須摩提菩薩經 ( 須tu 摩ma 提đề 菩Bồ 薩Tát 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)有二譯:一為西晉竺法護譯,一卷。一為秦羅什譯,一卷。皆為大寶積經妙慧童女會第三十之異譯。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 有hữu 二nhị 譯dịch : 一nhất 為vi 西tây 晉tấn 竺trúc 法pháp 護hộ 譯dịch , 一nhất 卷quyển 。 一nhất 為vi 秦tần 羅la 什thập 譯dịch , 一nhất 卷quyển 。 皆giai 為vi 大đại 寶bảo 積tích 經kinh 妙diệu 慧tuệ 童đồng 女nữ 會hội 第đệ 三tam 十thập 之chi 異dị 譯dịch 。