Dũng phục định

Từ điển Đạo Uyển


勇伏定; C: yǒngfúdìng; J: yōfukujō;

Tiếng Hán dịch nghĩa từ chữ Śūrāṃgama-samādhi. Thủ-lăng-nghiêm tam-muội (首楞嚴三昧).