Dũng kiện

Từ điển Đạo Uyển


勇健; C: yǒngjiàn; J: yōken;

Có các nghĩa sau:

  1. Kiên cố, hùng mạnh (s: ṛddha);
  2. Tiếng Hán dịch chữ Yakṣa (Dạ-xoa 夜叉) từ tiếng Phạn;
  3. Tên của một vị Tăng Nhật Bản.