Dục bạo lưu
Từ điển Đạo Uyển
欲暴流; C: yùbàoliú; J: yokubōru;
Dòng chảy mãnh liệt của ái dục (s: kāma-ogha), đặc biệt theo hướng 5 trần cảnh. Là một trong Tứ bạo lưu. Tương đương nghĩa Dục lậu (欲漏).
欲暴流; C: yùbàoliú; J: yokubōru;
Dòng chảy mãnh liệt của ái dục (s: kāma-ogha), đặc biệt theo hướng 5 trần cảnh. Là một trong Tứ bạo lưu. Tương đương nghĩa Dục lậu (欲漏).