Danh tự

Từ điển Đạo Uyển

名字; C: míngzì; J: myōji;

Có các nghĩa sau:

  1. Danh và sắc (s: nāma-rūpa);
  2. Danh hiệu, tước vị (s: nirukti, nāman);
  3. Tên gọi và ngôn từ;
  4. Giả danh;
  5. Thuật ngữ và ngôn từ trong văn học Phật giáo.