Danh ngôn

Từ điển Đạo Uyển

名言; C: míngyán; J: myōgon;

  1. Những thứ làm phương tiện diễn đạt, những biểu hiện qua ngôn ngữ, lời nói (s: abhidhāyaka);
  2. Danh tự diễn đạt khái niệm (s: nāman).