Cữu

Từ điển Đạo Uyển


咎; C: jiù; J: ku;

Có 2 nghĩa:

  1. Thiếu sót, lỗi lầm, sai lầm, sai trái, sự phạm tội, tội lỗi (s: doṣa);
  2. Khiển trách, chỉ trích, quở trách, trách móc, không thừa nhận.