Cú thân
Từ điển Đạo Uyển
句身; C: jùshēn; J: kushin; S: pada-kāya.
Một trong 24 Tâm bất tương ưng hành pháp theo giáo lí Duy thức tông. Sự hợp thành của 2 hay nhiều câu.
句身; C: jùshēn; J: kushin; S: pada-kāya.
Một trong 24 Tâm bất tương ưng hành pháp theo giáo lí Duy thức tông. Sự hợp thành của 2 hay nhiều câu.