Cụ phần
Từ điển Đạo Uyển
具分; C: jùfēn; J: gubun;
Tràn khắp, bao trùm nhiều phần (s: vyāpin). Phản nghĩa với Nhất phần (一分; theo Biện trung biên luận 辯中邊論).
Tràn khắp, bao trùm nhiều phần (s: vyāpin). Phản nghĩa với Nhất phần (一分; theo Biện trung biên luận 辯中邊論).