Cụ giới địa
Từ điển Đạo Uyển
具戒地; C: jùjiè dì; J: gukaichi;
Giai vị tu tập đầy đủ các giới luật. Giai vị thứ hai trong Thập địa (十地). Còn gọi là li cấu địa (離垢地).
具戒地; C: jùjiè dì; J: gukaichi;
Giai vị tu tập đầy đủ các giới luật. Giai vị thứ hai trong Thập địa (十地). Còn gọi là li cấu địa (離垢地).