Công lực ChuẩnLeave a comment Công lực Từ điển Đạo Uyển 功力; C: gōnglì; J: kuriki; Sự có hiệu lực, hiệu quả, công lao (s: yatna); Công đức, năng lực, nghị lực có được do kết quả tu đạo. Như Công đức lực (功徳力); Sức lực, sức mạnh.