Cơ duyên

Từ điển Đạo Uyển

機縁; C: jīyuán; J: kien;

  1. Động cơ, cơ hội;
  2. Cơ hội liên quan đến trạng thái tinh thần của người ta đang có liên hệ;
  3. Chúng sinh;
  4. Theo giáo lí Hoa Nghiêm, là phẩm tính thiện ác có trong tâm trạng con người;
  5. Thuật ngữ đề cập đến trạng thái chúng sinh được giáo hoá trực tiếp bởi Đức Phật hay Tổ sư (đặc biệt trong thiền tông);
  6. Theo Thiền tông thì đây chỉ việc ứng dụng cơ hội và tuỳ thuận nhân duyên;
  7. Công án (公案); được ghi lại qua cuộc “pháp chiến” của hai Thiền sư, được truyền lại cho hậu học.