Cơ duyên
Từ điển Đạo Uyển
機縁; C: jīyuán; J: kien;
- Động cơ, cơ hội;
- Cơ hội liên quan đến trạng thái tinh thần của người ta đang có liên hệ;
- Chúng sinh;
- Theo giáo lí Hoa Nghiêm, là phẩm tính thiện ác có trong tâm trạng con người;
- Thuật ngữ đề cập đến trạng thái chúng sinh được giáo hoá trực tiếp bởi Đức Phật hay Tổ sư (đặc biệt trong thiền tông);
- Theo Thiền tông thì đây chỉ việc ứng dụng cơ hội và tuỳ thuận nhân duyên;
- Công án (公案); được ghi lại qua cuộc “pháp chiến” của hai Thiền sư, được truyền lại cho hậu học.