Chính sư

Chính sư

Từ điển Đạo Uyển

正師; J: shōshi;

Sự chứng nhận của một Lão sư (j: rōshi) rằng, môn đệ của mình đã trở thành một Lão sư chân chính. Vị đệ tử này có thể đã được Ấn chứng trước đó và đã hướng dẫn một thiền đường.

Chính sử

Từ điển Đạo Uyển


正使; C: zhèngshǐ; J: shōshi;

  1. Bản chất của phiền não, ngược với chức phương diện huân tập (薫) hay tập khí (習氣);
  2. Phiền não hiện hành trong khoảnh khắc hiện tại.
error: Alert: Content selection is disabled!!